THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 1900 / 2100 |
Ra mắt | Tháng 06 năm 2011 |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước | 111.6 x 45.2 x 12.1 mm |
Trọng lượng | 143.5 g |
HIỂN THỊ | |
Loại | Màn hình TFT, 16 triệu màu |
Kích thước | 240 x 320 pixels, 2.2 inches |
- Cảm biến gia tốc - Mặt kích được làm bằng đá sapphia chống trầy xước |
|
ÂM THANH | |
Kiểu chuông | Báo rung, nhạc chuông MP3 |
Loa ngoài | Có |
BỘ NHỚ | |
Danh bạ | 2.000 mục, danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi | 20 cuộc gọi đến, 20 cuộc gọi đi, 20 cuộc gọi nhỡ |
Bộ nhớ trong | 170 MB |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB |
TRUYỀN DỮ LIỆU | |
GPRS | Class 32 |
EDGE | Class 32 |
3G | HSDPA 10 Mbps, HSUPA 2.0 Mbps |
WLAN | Không |
Bluetooth | Có, v2.1 với A2DP |
Hồng ngoại | Không |
USB | Có, microUSB v2.0 |
CHỤP ẢNH | |
Camera chính | 5 MP, 2592x1944 pixels, autofocus, LED flash |
Quay phim | Có, VGA@15fps |
Camera phụ | Không |
ĐẶC ĐIỂM | |
Hệ điều hành | Nokia Series 40 |
Tin nhắn | SMS, MMS, Email, IM |
Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Radio | Stereo FM radio với RDS |
Trò chơi | Có, |
Màu sắc | Đen |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Định vị toàn cầu | Có, hỗ trợ A-GPS |
Java | Có, MIDP 2.1 |
- Siêu phẩm 712 Stealth là sự kết hợp hoàn hảo giữa hợp kim nhôm, pha lê sapphire và thép không gỉ - Phần khung điện thoại được chế tác từ hợp kim nhôm máy bay, được đánh bóng bằng công nghệ thổi xoa hạt thủy tinh tạo độ bóng mờ đồng đều và được sơn phủ anodize màu đen - Những tấm ngọc bích sapphire nguyên tấm được đặc chế, lắp ráp một cách chính xác vào thân máy - Các phím bấm hình trụ bằng đá sapphire được đánh bóng bằng tay và được sơn màu đen - Phím lựa chọn được là bằng đá Sapphire trong suốt sau đó được phủ một lớp sơn nhủ màu đen - Các ốc vít được chế tác từ thép không gỉ được sơn màu đen - Logo Mobiado được khắc bằng công nghê siêu chính xác CNC - Sản phẩm giới hạn trong xxx/777 chiếc trên toàn thế giới - Xem video MP4/H.263 - Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+/WMA - Lịch tổ chức - Ghi âm, quay số bằng giọng nói - Flash Lite 3.0 - T9 |
|
PIN | |
Pin chuẩn | Li-Ion 970 mAh (BL-6Q) |
Chờ | Lên đến 300 giờ (2G) / 300 giờ (3G) |
Đàm thoại | Lên đến 5 giờ (2G) / 4 giờ (3G), nghe nhạc lên đến 20 giờ |