Mobiado Yellow Gold with Ebony Wood phiên bản Aston Martin vẫn giữ nguyên cấu hình của Samsung Nexus S, nhưng thiết kế và chất liệu được thay đổi lớn. Khách hàng có nhiều tùy chọn chất liệu cao cấp cho phiên bản đặc biệt xa xỉ này, bao gồm nhôm chế tạo máy bay, hoặc đồng nguyên chất kết hợp với vàng. Ngoài ra, tùy chọn trang trí gỗ mun hoặc ngọc trai theo yêu cầu cá nhân.
Tất nhiên, những phần khác của Grand Touch Aston Martin không khác biệt so với một chiếc smartphone Nexus S thông thường. Chúng ta tìm thấy camera 5megapixel phía sau, màn hình 4inch độ phân giải WVGA, bộ xử lý 1GHz lõi đơn, bộ nhớ RAM 512MB, bộ nhớ trong 16GB.
Đáng tiếc, mẫu smartphone này chỉ cài sẵn Android phiên bản 2.3 Gingerbread, dù chiếc Nexus S đã nâng cấp lên Android 4.0 Ice Cream Sandwich. Suy cho cùng, chủ sở hữu một chiếc Grand Touch Aston Martin vì đẳng cấp hơn là tính năng công nghệ. Giá bán của Mobiado Grand Touch Aston Martin chưa được công bố, nhưng với chất liệu cao cấp như trên, hẳn số tiền để sở hữu một chiếc không hề nhỏ.
Tổng quan | |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 1700 / 2100 |
Ra mắt | Tháng 04 năm 2012 |
Kích thước | |
Kích thước | 123.3 x 61.8 x 14.4 mm |
Trọng lượng | 251 g |
Hiển thị | |
Loại | Màn hình cảm ứng điện dung S-LCD, 16 triệu màu |
Kích cỡ | 480 x 800 pixels, 4.0 inches |
Khác |
- Mặt kính chống thấm
- Sử dụng mặt kính cong Contour Display
- Cảm ứng đa điểm
- Cảm biến gia tốc
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến con quay hồi chuyển
- Cảm biến la bàn số
- Phím điều khiển cảm ứng
|
Âm thanh | |
Kiểu chuông | Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV |
Loa ngoài | Có |
Bộ nhớ | |
Danh bạ | Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi | Khả năng lưu không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 16 GB, 512 MB RAM |
Khe cắm thẻ nhớ | Không |
Truyền dữ liệu | |
GPRS | Có |
EDGE | Có |
3G | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth | Có, v2.1 với A2DP |
Hồng ngoại | Không |
USB | Có, microUSB v2.0 |
Chụp ảnh | |
Camera chính | 5 MP, 2560x1920 pixels, autofocus, LED flash |
Quay phim | Có, WVGA@30fps |
Camera phụ | Có, VGA; quay video chuẩn VGA@30fps |
Đặc điểm | |
Hệ điều hành | 4 |
Bộ xử lý | 1 GHz ARM Cortex-A8, PowerVR SGX540 GPU, Hummingbird chipset |
Tin nhắn | SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS |
Trình duyệt | HTML, Adobe Flash |
Radio | Không |
Trò chơi | CCó, có thể tải thêm |
Màu sắc | Vàng |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Định vị toàn cầu | Có, hỗ trợ A-GPS |
Java | Có, giả lập Java MIDP |
Khác |
- Lịch tổ chức - Chỉnh sửa hình ảnh/ Video - Ghi âm/ ra lệnh/ Quay số bằng giọng nói - Nhập liệu đoán từ trước |
Pin | |
Pin chuẩn | Li-Ion 1500mAh |