Mobiado cho biết đây là điện thoại cao cấp và mỏng nhất mà công ty từng thực hiện tuy nhiên công ty vẫn chưa cung cấp chỉ số cụ thể để chứng minh điều mình nói.
Mặt điện thoại được làm bằng saphire khối lớn và đặt chính xác lên khung. Mobiado luôn tự hào về độ sai số cực nhỏ, chỉ 0,02mm, và chiếc điện thoại này cũng không là ngoại lệ. Các phím bấm và các ốc vít được làm từ thép không gỉ gắn tất cả thành một khối tao nhã với ba màu để lựa chọn: Đen, Đen satin, và Trắng bạc.
Có thể khẳng định rằng đây là mẫu điện thoại thể hiện rõ nhất tính "nghệ thuật cơ khí" của Mobiado. Điều này không chỉ nằm ở trong cái tên AF, là viết tắt của Aluminum Frame (Khung hơp kim nhôm). Cùng với các chất liệu kể trên những đường xẻ rãnh chạy song song được đục lõm xuống mặt trước và sau thân máy đem lại một ngoại hình trẻ trung cho kiểu dáng cổ điển của điện thoại. Sự cách điệu của chúng làm cho Professional 3AF trở nên trẻ trung mà vẫn giữ được nét sang trọng nhờ chất liệu được xử lý tốt.
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Ra mắt | Tháng 12 năm 2013 |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước | - |
Trọng lượng | - |
HIỂN THỊ | |
Loại | Màn hình TFT, 16 triệu màu |
Kích thước | 240 x 320 pixels, 2.4 inches |
- Mặt kích được làm bằng đá sapphire chống trầy xước | |
ÂM THANH | |
Kiểu chuông | Báo rung, nhạc chuông MP3 |
Ngõ ra audio 3.5mm | Có |
BỘ NHỚ | |
Danh bạ | Có nhiều |
Các số đã gọi | Có nhiều |
Bộ nhớ trong | 256 MB ROM, 64 MB RAM |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB |
TRUYỀN DỮ LIỆU | |
GPRS | Có |
EDGE | Có |
Tốc độ 3G | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Không |
WLAN | Không |
Bluetooth | Có, v3.0 |
Hồng ngoại | Không |
USB | Có, microUSB v2.0 |
CHỤP ẢNH | |
Camera chính | 3.15 MP, 2048x1536 pixels |
Quay phim | Có, QVGA@30fps |
Camera phụ | Không |
ĐẶC ĐIỂM | |
Hệ điều hành | Nokia S.40 |
Tin nhắn | SMS, MMS, Email, IM |
Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Radio | Stereo FM radio |
Trò chơi | Có, có thể tải thêm tại Vertucenter |
Màu sắc | trắng bạc |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Định vị toàn cầu | Không |
Java | Có, MIDP 2.1 |
- Bộ khung máy được làm bằng aluminum nguyên khối được chế tác bằng công nghệ CNC - Các mặt kính được chế tác từ những tấm sapphire nguyên khối lớn - Các phím bấm hình trụ và ốc vít máy được chế tác từ thép không gỉ - Chống ồn với mic chuyên dụng - Tích hợp mạng xã hội - MP4/H.263/WMV - MP3/WAV/WMA/AAC - Lịch tổ chức - Nhập liệu đoán trước từ |
|
PIN | |
Pin chuẩn | Li-Ion 1110 mAh (BL-4U) |
Chờ | Lên đến 888 giờ (2G) / Lên đến 936 giờ (3G) |
Đàm thoại | Lên đến 20 giờ (2G) / Lên đến 6 giờ (3G) |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Ra mắt | Tháng 12 năm 2013 |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước | - |
Trọng lượng | - |
HIỂN THỊ | |
Loại | Màn hình TFT, 16 triệu màu |
Kích thước | 240 x 320 pixels, 2.4 inches |
- Mặt kích được làm bằng đá sapphire chống trầy xước | |
ÂM THANH | |
Kiểu chuông | Báo rung, nhạc chuông MP3 |
Ngõ ra audio 3.5mm | Có |
BỘ NHỚ | |
Danh bạ | Có nhiều |
Các số đã gọi | Có nhiều |
Bộ nhớ trong | 256 MB ROM, 64 MB RAM |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB |
TRUYỀN DỮ LIỆU | |
GPRS | Có |
EDGE | Có |
Tốc độ 3G | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Không |
WLAN | Không |
Bluetooth | Có, v3.0 |
Hồng ngoại | Không |
USB | Có, microUSB v2.0 |
CHỤP ẢNH | |
Camera chính | 3.15 MP, 2048x1536 pixels |
Quay phim | Có, QVGA@30fps |
Camera phụ | Không |
ĐẶC ĐIỂM | |
Hệ điều hành | Nokia S.40 |
Tin nhắn | SMS, MMS, Email, IM |
Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Radio | Stereo FM radio |
Trò chơi | Có, có thể tải thêm tại Vertucenter |
Màu sắc | trắng bạc |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Định vị toàn cầu | Không |
Java | Có, MIDP 2.1 |
- Bộ khung máy được làm bằng aluminum nguyên khối được chế tác bằng công nghệ CNC - Các mặt kính được chế tác từ những tấm sapphire nguyên khối lớn - Các phím bấm hình trụ và ốc vít máy được chế tác từ thép không gỉ - Chống ồn với mic chuyên dụng - Tích hợp mạng xã hội - MP4/H.263/WMV - MP3/WAV/WMA/AAC - Lịch tổ chức - Nhập liệu đoán trước từ |
|
PIN | |
Pin chuẩn | Li-Ion 1110 mAh (BL-4U) |
Chờ | Lên đến 888 giờ (2G) / Lên đến 936 giờ (3G) |
Đàm thoại | Lên đến 20 giờ (2G) / Lên đến 6 giờ (3G) |