Mobiado Professional Line 105GMT Gold có vỏ được làm từ nhôm cao cấp, được gia công từ máy CNC với những đường rãnh độc đáo làm tăng thêm sự tinh tế trong thiết kế. Cũng giống như 2 mẫu điện thoại trước, phiên bản lần này cũng không mang cấu hình "khủng". Tất cả sự hấp dẫn nằm ở thiết kế đẳng cấp và sự kì công trong chế tác.
Điện thoại sử dụng màn hình 2,4" độ phân giải QVGA 320 x 240 pixel, hỗ trợ thẻ nhớ ngoài microSD, được trang bị camera để chụp ảnh và quay video, Bluetooth 3.0, có thể lướt web, gửi và nhận email, ngoài ra còn có thể nghe nhạc. Mobiado Professional Line 105GMT Gold sẽ có 3 màu khác nhau là: đen, đen satin và bạc.
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Ra mắt | Tháng 12 năm 2013 |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước | - |
Trọng lượng | - |
HIỂN THỊ | |
Loại | Màn hình TFT, 16 triệu màu |
Kích thước | 240 x 320 pixels, 2.4 inches |
- Mặt kích được làm bằng đá sapphire chống trầy xước | |
ÂM THANH | |
Kiểu chuông | Báo rung, nhạc chuông MP3 |
Ngõ ra audio 3.5mm | Có |
BỘ NHỚ | |
Danh bạ | Có nhiều |
Các số đã gọi | Có nhiều |
Bộ nhớ trong | 256 MB ROM, 64 MB RAM |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB |
TRUYỀN DỮ LIỆU | |
GPRS | Có |
EDGE | Có |
Tốc độ 3G | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Không |
WLAN | Không |
Bluetooth | Có, v3.0 |
Hồng ngoại | Không |
USB | Có, microUSB v2.0 |
CHỤP ẢNH | |
Camera chính | 3.15 MP, 2048x1536 pixels |
Quay phim | Có, QVGA@30fps |
Camera phụ | Không |
ĐẶC ĐIỂM | |
Hệ điều hành | Nokia S.40 |
Tin nhắn | SMS, MMS, Email, IM |
Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Radio | Stereo FM radio |
Trò chơi | Có, có thể tải thêm tại Mai Nguyên |
Màu sắc | Đen |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Định vị toàn cầu | Không |
Java | Có, MIDP 2.1 |
- Bộ khung máy được làm bằng aluminum nguyên khối được chế tác bằng công nghệ CNC - Các mặt kính được chế tác từ những tấm sapphire nguyên khối lớn - Các phím bấm hình trụ và ốc vít máy được chế tác từ thép không gỉ - Chống ồn với mic chuyên dụng - Tích hợp mạng xã hội - MP4/H.263/WMV - MP3/WAV/WMA/AAC - Lịch tổ chức - Nhập liệu đoán trước từ |
|
PIN | |
Pin chuẩn | Li-Ion 1110 mAh (BL-4U) |
Chờ | Lên đến 888 giờ (2G) / Lên đến 936 giờ (3G) |
Đàm thoại | Lên đến 20 giờ (2G) / Lên đến 6 giờ (3G) |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Ra mắt | Tháng 12 năm 2013 |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước | - |
Trọng lượng | - |
HIỂN THỊ | |
Loại | Màn hình TFT, 16 triệu màu |
Kích thước | 240 x 320 pixels, 2.4 inches |
- Mặt kích được làm bằng đá sapphire chống trầy xước | |
ÂM THANH | |
Kiểu chuông | Báo rung, nhạc chuông MP3 |
Ngõ ra audio 3.5mm | Có |
BỘ NHỚ | |
Danh bạ | Có nhiều |
Các số đã gọi | Có nhiều |
Bộ nhớ trong | 256 MB ROM, 64 MB RAM |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB |
TRUYỀN DỮ LIỆU | |
GPRS | Có |
EDGE | Có |
Tốc độ 3G | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Không |
WLAN | Không |
Bluetooth | Có, v3.0 |
Hồng ngoại | Không |
USB | Có, microUSB v2.0 |
CHỤP ẢNH | |
Camera chính | 3.15 MP, 2048x1536 pixels |
Quay phim | Có, QVGA@30fps |
Camera phụ | Không |
ĐẶC ĐIỂM | |
Hệ điều hành | Nokia S.40 |
Tin nhắn | SMS, MMS, Email, IM |
Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Radio | Stereo FM radio |
Trò chơi | Có, có thể tải thêm tại Mai Nguyên |
Màu sắc | Đen |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Định vị toàn cầu | Không |
Java | Có, MIDP 2.1 |
- Bộ khung máy được làm bằng aluminum nguyên khối được chế tác bằng công nghệ CNC - Các mặt kính được chế tác từ những tấm sapphire nguyên khối lớn - Các phím bấm hình trụ và ốc vít máy được chế tác từ thép không gỉ - Chống ồn với mic chuyên dụng - Tích hợp mạng xã hội - MP4/H.263/WMV - MP3/WAV/WMA/AAC - Lịch tổ chức - Nhập liệu đoán trước từ |
|
PIN | |
Pin chuẩn | Li-Ion 1110 mAh (BL-4U) |
Chờ | Lên đến 888 giờ (2G) / Lên đến 936 giờ (3G) |
Đàm thoại | Lên đến 20 giờ (2G) / Lên đến 6 giờ (3G) |