Vertu Ascent X 2010 Aluminium Black Rubber là một sự kết hợp của kiểu dáng thanh lịch và công nghệ tiên tiến. Sản phẩm là sự kết hợp của thép không gỉ chất lượng cao và vật liệu Titanium hiệu suất cao!. Vertu Ascent X 2010 Aluminium Black Rubber có kiểu dáng năng động, màn hình có độ phân giải cao, mặt màn hình được làm bằng tinh thể sapphire chống xước.
Bàn phím độ chính xác cao làm bằng thép không gỉ. Sản phẩm có bộ nhớ trong 32GB. Vertu Ascent X Titanium Black Leather hỗ trợ các kết nối Bluetooth và USB Micro. Bên cạnh đó, sản phẩm còn hỗ trợ gửi Email POP3, IMAP, hỗ trợ GPS.
1 số hình ảnh về sản phẩm tại cửa hàng:
Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ Vertu Center trong thời gian vừa qua và ước mong tiếp tục nhận được sự ủng hộ trong thời gian tới.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT:
Tổng quan | Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | |
Ra mắt | Tháng 6/2010 | |
Kích thước | Kích thước | 117 x 46 x 19 mm, 82 cc |
Trọng lượng | 148 g đến 170 g | |
Hiển thị | Loại | Màn hình TFT, 16 triệu màu |
Kích cở | 240 x 320 pixels, 2.0 inches | |
- Mặt kính saphia chống trầy xướt - Accelerometer sensor - Chronograph stopwatch |
||
Âm thanh | Các kiểu báo | Rung; Nhạc chuông 64 âm sắc, MP3 |
Loa ngoài | Có | |
Bộ nhớ | Danh bạ | 2.000 mục |
Lưu các cuộc gọi | Rất nhiều | |
Bộ nhớ trong |
- 8 GB (phiên bản nhôm) |
|
Khe cắm thẻ nhớ | Không | |
Truyền dữ liệu | GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
EDGE | Class 10, 236.8 kbps | |
3G | HSDPA; HSUPA | |
WLAN | Không | |
Bluetooth | Có, v2.0 with A2DP | |
Hồng ngoại | Không | |
USB | Có, microUSB v2.0 | |
Camera | Camera chính | 5 MP, 2560 x 1920 pixels, autofocus, LED flash |
Các tính năng khác | Tin nhắn | SMS, MMS, Email |
Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML, HTML | |
Radio | Không | |
Games | Có | |
Màu | Đen, nâu, đỏ, vàng | |
GPS | Có, hỗ trợ A-GPS | |
Java | Có, MIDP 2.0 | |
Khác | - Flashlight - Lịch tổ chức - Xem video MP4/H.263 - Nghe nhạc MP3/WAV/AAC+ synchronization service - Vertu Concierge service - Vertu Fortress secure back up service - Mặt kính làm bằng đá saphia - Quay số bằng giọng nói - Ghi âm giọng nói - T9 |
|
Pin | Pin chuẩn, Li-Ion | |
Thời gian chờ | Lên đến 300 giờ (2G) / 300 giờ (3G) | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 4.8 giờ (2G) / 4 giờ (3G) |