Hãng sản xuất | Vertu |
Mạng | • GSM900 • GSM850 • GSM1800 • GSM1900 • UMTS 2100 |
Kiểu dáng | Kiểu thẳng |
Kích thước | 115.5mm (L) x 49mm (W) x 17.5mm (D) |
Trọng lượng | 162g |
Màn hình,nhạc chuông | |
Màn hình | 16M màu-TFT |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels |
Kiểu chuông | • Nhạc chuông đa âm sắc • MP3 |
Rung | Có |
Kích thước màn hình | 2inch |
Bộ nhớ | |
Sổ địa chỉ | 1500địa chỉ |
Nhật ký cuộc gọi | Có |
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ |
Bộ nhớ trong | 4Gb |
Dữ liệu | |
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS |
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • EDGE • GPRS |
Kiểu kết nối | • MicroUSB |
Tính năng | |
Camera | 3.15Megapixel |
Màu | • Cam |
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Lịch nhắc việc • Máy tính cá nhân • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • Báo thức • Đồng hồ • Công nghệ 3G • Video call • Tinh năng khác |
Phần mềm | • Dịch vụ dữ liệu CSD/GPRS • Trình duyệt WAP • Games |
Pin | |
Pin | Li-Ion 950mAh |
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ |
Thời gian chờ | 300giờ |
Khác | |
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface - Colors : Lime, Tangerine, Hot Pink, Ice White - Vertu Fortress Wireless synchronization service - Vertu Concierge service - Stainless steel keys - Ceramic ear pillow - Voice dial |