Vertu Ayxta Pink. Được thiết kế rất tỉ mỉ với từng con số, chữ cái trên bàn phím được hình thành từ 575 lỗ siêu nhỏ qua quá trình khắc tỉ mỉ bằng tia laser và phủ kín bởi nhựa thông, sau đó chiếu sáng ngầm từ phía sau. Đặc biệt, ánh sáng được chiếu xuyên qua cả bề mặt thép cứng tạo hiệu ứng vô cùng độc đáo mà hiếm có một sản phẩm công nghệ nào có thể làm được. Kỹ thuật này rất khó thực hiện và tốn không ít công sức. Vì thế, chế tác bàn phím luôn là công đoạn được các nghệ nhân Vertu chú trọng và phân bổ nhiều thời gian hơn cả. Đây là chiếc bàn phím không có phiên bản thứ hai để thay thế và tiếng click vẫn êm ái như lúc ban đầu đến tận hơn 20 năm sau.
Tổng quan | Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Ra mắt | Tháng 10 năm 2009 | |
Kích thước | Kích thước | 100 x 48 x 18 mm, 74 cc |
Trọng lượng | 174 g đến 175 g | |
Hiển thị | Loại | Màn hình HVGA, 16 triệu màu |
Kích cở | 2.4" | |
Mặt kính đá saphia chống trầy xướt | ||
Âm thanh | Các kiểu báo | Rung, nhạc chuông đa âm sắc |
Loa ngoài | Có | |
Bộ nhớ | Danh bạ | 2.000 mục |
Lưu các cuộc gọi | Có nhiều | |
Bộ nhớ trong | - 1.500 calendar notes - 1.000 SMS |
|
Khe cắm thẻ nhớ | microSD, hỗ trợ tối đa 8GB | |
Truyền dữ liệu | GPRS | Có |
HSCSD | Có | |
EDGE | Có | |
3G | Có | |
WLAN | Không | |
Bluetooth | Có, Ver 2.0 | |
Hồng ngoại | Không | |
USB | Có, Ver 2.0 | |
Camera | Camera chính | Có, 3.0 MP |
Các tính năng khác | Tin nhắn | SMS, MMS, Email |
Trình duyệt | WAP | |
Radio | Không | |
Games | Có | |
Màu | Màu da: đen | |
GPS | Có, hệ thống định vị toàn cầu với bản đồ | |
Java | Có, MIDP 2.0 | |
Khác |
- Bàn phím khoan bằng laser va chiếu sáng rực rỡ |
|
Pin | Pin chuẩn, Li-Ion | |
Thời gian chờ | Lên đến 300 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 6 giờ (GSM), 4 giờ (WCDMA) |
Tổng quan | Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Ra mắt | Tháng 10 năm 2009 | |
Kích thước | Kích thước | 100 x 48 x 18 mm, 74 cc |
Trọng lượng | 174 g đến 175 g | |
Hiển thị | Loại | Màn hình HVGA, 16 triệu màu |
Kích cở | 2.4" | |
Mặt kính đá saphia chống trầy xướt | ||
Âm thanh | Các kiểu báo | Rung, nhạc chuông đa âm sắc |
Loa ngoài | Có | |
Bộ nhớ | Danh bạ | 2.000 mục |
Lưu các cuộc gọi | Có nhiều | |
Bộ nhớ trong | - 1.500 calendar notes - 1.000 SMS |
|
Khe cắm thẻ nhớ | microSD, hỗ trợ tối đa 8GB | |
Truyền dữ liệu | GPRS | Có |
HSCSD | Có | |
EDGE | Có | |
3G | Có | |
WLAN | Không | |
Bluetooth | Có, Ver 2.0 | |
Hồng ngoại | Không | |
USB | Có, Ver 2.0 | |
Camera | Camera chính | Có, 3.0 MP |
Các tính năng khác | Tin nhắn | SMS, MMS, Email |
Trình duyệt | WAP | |
Radio | Không | |
Games | Có | |
Màu | Màu da: đen | |
GPS | Có, hệ thống định vị toàn cầu với bản đồ | |
Java | Có, MIDP 2.0 | |
Khác |
- Bàn phím khoan bằng laser va chiếu sáng rực rỡ |
|
Pin | Pin chuẩn, Li-Ion | |
Thời gian chờ | Lên đến 300 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 6 giờ (GSM), 4 giờ (WCDMA) |