Vertu Constellation Vivre được bọc da đà điểu nhiều màu thời trang & đẳng cấp. Thân máy làm bằng thép không gỉ, phần da ở lưng máy được hoàn thiện bằng tay trong 4 giờ đồng hồ liên tục, Monogram cho cảm giác đầu tiên khi cầm chiếc máy lên là thật tuyệt, kích cỡ vừa vặn với bàn tay, dù hơi nặng một chút nhưng người cầm cảm nhận được sự chắc chắn, bền bỉ. Mỗi chiếc điện thoại trong bộ sưu tập Vertu Constellation Exotic có giá khoảng dao động từ 90 - 290 triệu đồng.
Vertu Constellation Vivre
Tính năng nổi bật của điện thoại Vertu Constellation Vivre
- Mặt sau điện thoại bọc da đà điểu Châu Phi màu xanh nước biển đảm bảo độ bền và tính đàn hồi cao.
- Màn hình được làm bằng Shaphia chống trầy xước.
- Cung cấp theo thời gian thực thông tin về các chuyến bay.
- Chuyển đổi tiền tệ.
- Đồng hồ thế giới và dự báo thời tiết..
Tổng quan | Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Ra mắt | Cuối năm 2006 | |
Kích thước | Kích thước | 109 x 45 x 15.7 mm, 66 cc |
Trọng lượng | 140 g đến 142 g | |
Hiển thị | Loại | Màn hình TFT, 262.144 màu |
Kích cở | 208 x 208 pixels | |
Mặt kính đá saphia chống trầy xướt | ||
Âm thanh | Các kiểu báo | Rung, nhạc chuông đa âm sắc |
Loa ngoài | Có | |
Bộ nhớ | Danh bạ | 1.000 mục |
Lưu các cuộc gọi | Có nhiều | |
Bộ nhớ trong | - 6MB bộ nhớ trong - 220 calendar notes - 100 SMS |
|
Khe cắm thẻ nhớ | Không | |
Truyền dữ liệu | GPRS | Có |
HSCSD | Không | |
EDGE | Có | |
3G | Không | |
WLAN | Không | |
Bluetooth | Có, Ver 2.0 | |
Hồng ngoại | Không | |
USB | Có, Ver 2.0 | |
Camera | Camera chính | Không |
Các tính năng khác | Tin nhắn | SMS, MMS, Email |
Trình duyệt | WAP | |
Radio | Không | |
Games | Có | |
Màu | Da màu xanh thẩm | |
GPS | Không | |
Java | Có, MIDP 2.0 | |
Khác | - Audio/video player - T9 - Lịch tổ chức - Ghi âm - Máy tính |
|
Pin | Pin chuẩn, Li-Ion | |
Thời gian chờ | Lên đến 400 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 5 giờ 30 phút |