Vertu Constellation Pure Chocolate Rose Gold là sự kết hợp độc đáo màu sắc truyền thống của Vertu đó là màu :vàng hồng và màu sô cô la". Các nhà chế tác của Vertu đã kết hợp các vật liệu Composite hiện đại, hợp kim titan và hợp kim Liquidmetan để làm thân máy của chiếc điện thoại này. Những vật liệu nói trên chính là những vật liệu được sử dụng trong trong ngành công nghiệp hàng không, vũ trụ.
Bàn phím của sản phẩm được chế tác từ gốm ceramic màu sô cô la. Phía sau chiếc điện thoại này được bọc một lớp da mềm mại màu sô cô la rất tinh tế.
Tổng quan | Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Ra mắt | Cuối năm 2006 | |
Kích thước | Kích thước | 109 x 45 x 15.7 mm, 66 cc |
Trọng lượng | 140 g đến 142 g | |
Hiển thị | Loại | Màn hình TFT, 262.144 màu |
Kích cở | 208 x 208 pixels | |
Mặt kính đá saphia chống trầy xướt | ||
Âm thanh | Các kiểu báo | Rung, nhạc chuông đa âm sắc |
Loa ngoài | Có | |
Bộ nhớ | Danh bạ | 1.000 mục |
Lưu các cuộc gọi | Có nhiều | |
Bộ nhớ trong | - 6MB bộ nhớ trong - 220 calendar notes - 100 SMS |
|
Khe cắm thẻ nhớ | Không | |
Truyền dữ liệu | GPRS | Có |
HSCSD | Không | |
EDGE | Có | |
3G | Không | |
WLAN | Không | |
Bluetooth | Có, Ver 2.0 | |
Hồng ngoại | Không | |
USB | Có, Ver 2.0 | |
Camera | Camera chính | Không |
Các tính năng khác | Tin nhắn | SMS, MMS, Email |
Trình duyệt | WAP | |
Radio | Không | |
Games | Có | |
Màu | Da màu xanh thẩm | |
GPS | Không | |
Java | Có, MIDP 2.0 | |
Khác | - Audio/video player - T9 - Lịch tổ chức - Ghi âm - Máy tính |
|
Pin | Pin chuẩn, Li-Ion | |
Thời gian chờ | Lên đến 400 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 5 giờ 30 phút |