Signature S Rose Gold mới về,
Vertu Signature S Rose Gold thể hiện sự đột phá trong kết hợp kiểu dáng và công nghệ của Ferrari và Vertu. Lấy cảm hứng trực tiếp từ thiết kế của động cơ Ferrari V8, Vertu đã mô phỏng 8 trục xi-lanh trên sườn của điện thoại tạo ra cấu trúc đặc trưng của sản phẩm. Các cạnh sườn này sử dụng logo Ferrari kim loại và các đường sọc trên nền sơn nứt màu đỏ vì nó dựa trên các nắp động cơ của xe hơi Ferrari. Sự chân thực còn được thể hiện ở chất liệu da của Ferrari và đưa logo tuấn mã lừng danh Cavallino Rampante trên đuôi của sản phẩm.
Vertu Signature S Rose Gold được làm bằng hợp kim thép Titanium, có đặc tính không bị bào mòn, tỷ lệ sức mạnh bình quân theo trọng lượng cao nhất so với bất cứ kim loại nào và có khả năng chịu được nhiệt độ cao. Chất liệu chế tạo khung của điện thoại Vertu Signature S Design cũng thường được dùng trong động cơ xe hơi thể thao.
Vertu Signature S Rose Gold là điện thoại di động 3G bốn băng tần, tích hợp máy ảnh VGA 3 megapixel và đèn flash. Màu vỏ chọn lựa gồm đen, nâu, đỏ cùng với sứ đen hoặc sứ bạc.
Chỉ cần một động tác click vào phím, người sử dụng có thể truy cập đến dịch vụ Vertu Concierge hoạt động 24 giờ/ngày ở bất cứ nơi nào trên thế giới. Vertu Concierge còn tư vấn những địa chỉ nhà hàng địa phương, đặt vé xem hát hoặc gửi quà trên khắp thế giới... Trong máy có hệ thống Vertu Fortress lưu toàn bộ địa chỉ liên lạc, lịch, ghi chú và chuyển dữ liệu về một server đặt ở Anh để phòng khi người dùng bị mất máy thì có thể cập nhật lại thông tin.
Tổng quan |
Mạng 2G |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G |
UMTS 850 / 2100 |
|
Ra mắt |
Tháng 10 năm 2008 |
|
Kích thước |
Kích thước |
130 x 42 x 13 mm, 65 cc |
Trọng lượng |
Từ 166 g đến 238 g |
|
Hiển thị |
Loại |
Màn hình TFT, 16 triệu màu |
Kích cở |
240 x 320 pixels, 2.0 inches |
|
|
Mặt kính saphia chống trầy xướt |
|
Âm thanh |
Các kiểu báo |
Rung; Nhạc chuông đa âm sắc, MP3 |
Loa ngoài |
Có |
|
|
|
|
Bộ nhớ |
Danh bạ |
2.000 mục |
Lưu các cuộc gọi |
Rất nhiều |
|
Bộ nhớ trong |
4 GB |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
Không |
|
Truyền dữ liệu |
GPRS |
Có |
HSCSD |
Không |
|
EDGE |
Có |
|
3G |
Có, 384 kbps |
|
WLAN |
Có, Wi-Fi 802.11 b/g |
|
Bluetooth |
Có |
|
Hồng ngoại |
Không |
|
USB |
Có, microUSB |
|
Camera |
|
Không có |
Các tính năng khác |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email |
Trình duyệt |
WAP, xHTML |
|
Radio |
Không |
|
Games |
Có |
|
Màu |
Vàng Gold |
|
GPS |
Không |
|
Java |
Không |
|
Khác |
- Lịch tổ chức |
|
Pin |
|
Pin chuẩn, Li-Ion |
Thời gian chờ |
Lên đến 300 giờ |
|
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 5 giờ (2G) / Lên đến 3 giờ (3G) |